Thứ Tư, 10 tháng 8, 2016

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế hay sử dụng trong bài thi reading ielts

Standard
Bạn nào đang học kinh tế, nếu không biết các từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế thật phí. Hãy học ngay 46 từ vựng dưới đây, đặc biệt đề tài "kinh tế" là một trong những đề tài có nhiều trong đề thi ielts reading sẽ giúp bạn đạt được 6.5 điểm thi ielts reading nhé. 

Xem thêm bài viết: 
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế

1.  revenue: thu nhập
2. interest: tiền lãi 
3. withdraw: rút tiền ra
4. offset: sự bù đáp thiệt hại
5. treasurer: thủ quỹ
6. turnover: doanh số, doanh thu
7. inflation: sự lạm phát
8. Surplus: thặng dư
9. liability: khoản nợ, trách nhiệm
10. depreciation: khấu hao
11. Financial policies : chính sách tài chính
12. Home/ Foreign maket : thị trường trong nước/ ngoài nước
13. Foreign currency : ngoại tệ
14. Circulation and distribution of commodity : lưu thông phân phối hàng hoá
15. price_ boom : việc giá cả tăng vọt
16. hoard/ hoarder : tích trữ/ người tích trữ
17. moderate price : giá cả phải chăng
18. monetary activities : hoạt động tiền tệ
19. speculation/ speculator : đầu cơ/ người đầu cơ
20. dumping : bán phá giá
21. economic blockade : bao vây kinh tế
22. guarantee :bảo hành
23. insurance : bảo hiểm
24. embargo : cấm vận
25. account holder : chủ tài khoản
26. conversion : chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
27. tranfer : chuyển khoản
28. agent : đại lý, đại diện
29. customs barrier : hàng rào thuế quan
30. invoice : hoá đơn
31. mode of payment : phuơng thức thanh toán
32. financial year : tài khoán
33. joint venture : công ty liên doanh
34. instalment : phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
35. mortage : cầm cố , thế nợ
36. share : cổ phần
37. shareholder : người góp cổ phần
38. earnest money : tiền đặt cọc
39. payment in arrear : trả tiền chậm
40. confiscation : tịch thu
41. preferential duties : thuế ưu đãi
42. National economy : kinh tế quốc dân
43. Economic cooperation : hợp tác ktế
44. International economic aid : viện trợ ktế qtế
45. Embargo : cấm vận
46. Macro-economic : kinh tế vĩ mô


Chúc các bạn ôn thi tiếng anh ielts thật tốt và đừng quên theo dõi các bài hay tại blog luyện thi ielts miễn phí này nha!

Từ khoá tìm kiếm nhiều về IELTS fighter:

IELTS fighter tài liệu
IELTS fighter lộ trình
IELTS fighter lịch khai giảng

IELTS fighter địa chỉ

2 nhận xét:

  1. cảm ơn add nhé. hãy chia sẻ thêm cho mình nhiều bài viết về từ vựng ôn thi ielts nữa nhé.. theo các chủ đề để mình dễ ôn thi hơn. Hiện tại mình cũng đang bắt đầu ôn thi ielts bạn ạ nên mình hay đọc bài viết trên blog này

    Trả lờiXóa
  2. Kinh tế là chủ đề rất hay trong đề thi IELTS mới hôm trước cũng đã vào đề thi ở phần reading đó các bạn. Mình chưa thi IELTS nhưng có làm thử đề này thấy nhiều từ vựng trong bài viết này lắm nên mình thấy rất hữu ích

    Trả lờiXóa