Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ cho các bạn chi tiết các sử dụng thì quá khứ tiếp diễn - Past continuous tense. Hãy cùng luyện thi viết ielts tại nhà đơn giản và dễ dàng với các bài học hay tại blog tuhoc-ieltsspeaking.blogspot.com
I. Cấu trúc
1.1. Khẳng định:
S + was/were + V-ing + O
Trong đó:
- S = I/ He/ She/ It + was
- S = We/ You/ They + were
Ví dụ:
🌠 He was cooking dinner at 5 p.m yesterday.(Anh ấy đang nấu bữa tối vào lúc 5h chiều hôm qua)
🌠 This time last week we were staying in Hanoi (Tại thời điểm này tuần trước, chúng tôi đang ở Hà Nội)
1.2. Phủ định:
S + wasn’t/ weren’t + V-ing + O
Trong đó:
- was not = wasn’t
- were not = weren’t
Ví dụ:
I wasn’t working this time yesterday (Vào thời điểm này hôm qua tôi không làm việc)
1.3. Câu hỏi:
(Từ để hỏi) + was/were + S + V-ing + O?
Ví dụ:
What were you doing at 9 o’clock last night? (Lúc 9h tối qua bạn đang làm gì?)
Were you studying when she called? (Mày đang học thì cô ta gọi đến hả)
II. Cách dùng :
2.1. Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
He was planting trees in the garden at 4 pm yesterday (Vào lúc 4 giờ chiều qua, anh ta đang trồng cây)
At this time last year, they were building this house (Vào thời điểm này năm ngoái, họ đang xây ngôi nhà này)
2.2. Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào.
- Hành động đang xảy ra chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
When I was having breakfast, the phone suddenly rang (Tôi đang ăn sáng thì điện thoại đột nhiên đổ chuông)
2.3. Diễn tả hai hành động đồng thời xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ, trong câu có “while”.
Ví dụ:
I was chatting with my friends while my teacher was teaching the lesson yesterday (Tôi nói chuyện với bạn trong khi cô giáo đang giảng bài)
2.4. Dùng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ gây cho người nói bực mình, khó chịu.
Ví dụ:
When he worked here, he was always making noise (Khi anh ta còn làm việc ở đây, anh ta thường xuyên làm ồn).
III. Dấu hiệu nhận biết :
- At + giờ + thời gian trong quá khứ (at 10 o’clock last
night,…)
- At this time + thời gian trong quá khứ. (at this time last
night, at this time two weeks ago, …)
- In + năm (in 2010, in 2012)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét