Thứ Ba, 17 tháng 11, 2015

Một số mẹo nhỏ giúp cải thiện kĩ năng IELTS Speaking dành cho các bạn đang luyện thi IELTS

Standard
Trong quá trình dạy Speaking các khóa, mình nhận thấy là rất nhiều bạn bị ảnh hưởng bởi tiếng mẹ đẻ khá nặng, dẫn tới việc phát âm không tự nhiên hay dễ hiểu hơn là không giống như người bản xứ. Tất nhiên, điều này sẽ khiến các bạn bị trừ điểm Pronunciation bởi "bị ảnh hưởng bởi tiếng mẹ đẻ" cũng là một "nhánh" để xác định band điểm trong tiêu chí phát âm.
Một số mẹo nhỏ giúp cải thiện kĩ năng IELTS Speaking dành cho các bạn đang luyện thi IELTS

Để sửa được lỗi trên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu sự khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt để cải thiện kỹ năng nói nhé:

1. Kiểu ngôn ngữ: 
Tiếng Việt là tiếng đơn âm. Ví dụ:
- Từ “tiếng” là một âm, “Việt” là một âm. Cách đọc từ “Tiếng Việt”: đọc tách Tiếng + Việt.
Trong khi đó, tiếng Anh là tiếng đa âm. Ví dụ:
- Từ “English”: bạn đọc ghép hai âm Eng + lish.
Tiếng Việt hầu như chỉ có một âm (có người gọi là vần), trong khi tiếng Anh đa số là nhiều âm.
==> Do bị ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ, nên hầu hết chúng ta có khuynh hướng phát âm “một từ tiếng Anh có nhiều âm”, như là “nhiều từ tiếng Việt có một âm”. Chẳng hạn, từ tiếng Anh có hai âm là “teacher”, người Việt có khuynh hướng phát âm thành hai từ: tít + chờ
==> Để sửa lỗi này, các bạn nói tiếng Anh, thì cần đọc liền mạch các âm của một từ. Sau một thời gian bạn sẽ đạt hiệu quả và có thể sử dụng trong phần IELTS Speaking

2. Dấu tiếng Việt và “dấu” tiếng Anh:
Tiếng Việt có thanh, có dấu. Khi thay đổi dấu sẽ thành từ khác. Ví dụ: ba, bà, bá, bả, bã, bạ.
Các từ Tiếng Anh không có dấu. Tuy nhiên khi nói, các từ tiếng Anh có trọng âm. Trọng âm chính là hiện tượng có một âm được nói rõ và to hơn các âm tiết còn lại. Trọng âm của các từ khác nhau là khác nhau.
==> Bật mí để tập nói trọng âm: thêm dấu sắc vào dấu trọng âm, nếu không phải trọng âm thêm dấu huyền và nặng (dấu mang tính tượng trưng và vẫn sẽ được đọc nhẹ đi so với dấu huyền, dấu nặng "thật" trong tiếng Việt)
Ví dụ: major /ˈmeɪdʒər/: nghe giống giống “mấy giờ”
3. Cách viết và cách đọc:
Các từ tiếng Việt: Viết = Đọc >< Các từ tiếng Anh: Viết # Đọc
Tiếng Việt có thể đánh vần từng ký tự đọc thành từ. Còn tiếng Anh là không thể, viết cách này, đọc cách khác. Nếu gặp từ mới, phải đọc theo cách phát âm của người bản xứ hoặc tra từ điển, không thể tự đánh vần như tiếng Việt.
Khi tra từ điển, chúng ta thường tra “từ”, và “nghĩa”, mà quên mất một phần quan trọng: phiên âm. Phiên âm được đặt ngay sau “từ” trong từ điển.
Nếu như bảng chữ cái chỉ giúp bạn viết đúng chính tả. Để phát âm chuẩn, phải học bảng phiên âm. Bảng phiên âm gồm có 44 âm tiết. Nếu phát âm đúng 44 âm tiết, đảm bảo các bạn có thể đọc đúng bất cứ một từ nào.
==> Lời khuyên: các bạn nên tra phiên âm trên từ điển Oxford, Cambridge (phiên bản giấy hay online đều được) hoặc click vào biểu tượng Loa trong Google dịch nhé.

4. Cao độ:
Cùng một người, khi nói tiếng Việt thường sẽ cao hơn nói tiếng Anh chuẩn. Điều này khiến các bạn khi nói sẽ thiếu tự nhiên rất nhiều. Hãy nhớ, trong tiếng Anh, người ta chỉ lên giọng ở câu nghi vấn (câu hỏi) và câu cảm thán.
==> Hạ độ cao của giọng khi nói tiếng anh là một trong những khía cạnh nói tiếng Anh hay và tốt hơn.
 Các bạn lưu ý nhé, phần này khá quan trọng trong IELTS speaking đấy. Bạn nói cao độ hay thì sẽ đạt điểm cao hơn khá nhiều đấy nhé.

5. Nguyên âm đơn
Tiếng Việt bao gồm 5 nguyên âm đơn: a, o, i, e, u (uể oải). Tiếng Việt không có phân biệt rõ ràng giữa nguyên âm đơn dài và nguyên âm đơn ngắn.
Tiếng Anh bao gồm 5 chữ nguyên âm giống tiếng Việt (uể oải) nhưng lại có đến 20 nguyên âm (/ʌ/, /ɑ:/, /æ/, /e/, /ə/, /ɜ:/, /ɪ/, /i:/, /ɒ/, /ɔ:/, /ʊ/, /u:/, /aɪ/, /aʊ/, /eɪ/, /oʊ/, /ɔɪ/, /eə/, /ɪə/, /ʊə/) và 24 phụ âm (/b/, /d/, /f/, /g/, /h/, /j/, /k/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /p/, /r/, /s/, /ʃ/, /t/, /tʃ/, /θ/, /ð/, /v/, /w/, /z/, /ʒ/, /dʒ/).
Bên cạnh đó, tiếng Anh còn phân biệt rõ nguyên âm dài và nguyên âm ngắn, trong khi tiếng Việt thì không có điều này.
Ví dụ:
seat /siːt/ (n): chỗ ngồi >< sit /sɪt/ (vi): ngồi
==> Chú ý: Việc phát âm rõ ràng nguyên âm dài và nguyên âm ngắn rất quan trọng, bởi nếu phát âm sai, người nghe sẽ nghĩ thành một từ khác.

6. Phụ âm cuối
Tiếng Việt không phát âm phụ âm cuối của một từ, do đó các từ được phát âm tách biệt hẳn ra và không có nối âm. Tiếng Anh thì ngược lại, tiếng Anh có phát âm phụ âm cuối của một từ (ending sound), do đó, trong tiếng Anh có nối âm.
Ví dụ: get out of here: Đây là 4 từ có 1 âm, nhưng nói tự nhiên, sẽ nghe như thành 1 từ “getoutofhere”.
Một số lưu ý khác:
(*) Trong tiếng Việt, mỗi chữ cái có một cách đọc. Còn tiếng Anh một chữ cái có nhiều cách đọc.
Ví dụ: chữ cái “e” trong các từ: elephant, bed, verb, other, somewhere, her, eleven,… có cách đọc không hoàn toàn giống nhau.
(*) Tiếng Việt: Khi phát âm, đầu lưỡi thường ở khoảng giữa khoang miệng. Tiếng Anh: Khi phát âm, đầu lưỡi chuyển động và chạm vào nhiều nơi trong khoang miệng.
(*) Tiếng Việt: sau khi phát âm, luồng hơi từ phổi bị giữ lại trong khoang miệng và thoát ra ngoài rất ít. Tiếng Anh: sau khi phát âm, luồng hơi từ phổi di chuyển đến khoang miệng và thoát ra ngoài khá nhiều.
(*) Tiếng Việt, chủ yếu dùng thì hiện tại. Tiếp diễn thì thêm “đang”, quá khứ và tương lai chỉ cần thêm “đã” hoặc “sẽ”. Tiếng Anh có đến…12 thì. Điều này khiến khá nhiều người học bối rối và có khuynh hướng chỉ dùng toàn thì hiện tại trong tiếng Anh, bởi ảnh hưởng tiếng mẹ đẻ.
Trên đây là một số khác biệt cơ bản giữa tiếng Việt và tiếng Anh. Mình sẽ chia sẻ kỹ hơn về cách phát âm nguyên âm và phụ âm trong phần ghi chú nhé

0 nhận xét:

Đăng nhận xét